Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoài da"
da ngoài
biểu bì
lớp biểu bì
da
lớp da
bề mặt da
da mặt
da cơ thể
da tay
da chân
da đầu
da bụng
da lưng
da cổ
da mỏng
da dày
da nhăn
da nhờn
da khô
da nhạy cảm
da thường