Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoác"
há
ngáp
mở
há miệng
nghiêng
khoang
khoang miệng
mở to
mở rộng
vươn
vươn miệng
phơi
phơi bày
bành
bành trướng
giang
giang tay
giang miệng
xòe
xòe ra