Từ đồng nghĩa với "ngoáo"

ngoáo ộp ngáo ngáo ngơ ngáo đá
ngáo lòi ngáo ngơ ngác ngáo ngơ ngẩn ngáo lơ
ngáo lơ ngơ ngáo lơ lửng ngáo lơ lửng lơ ngáo lơ lửng ngơ
ngáo lơ lửng ngác ngáo lơ lửng lòi ngáo lơ lửng đá ngáo lơ lửng ộp
ngáo lơ lửng ộp ộp ngáo lơ lửng ộp ngơ ngáo lơ lửng ộp ngác ngáo lơ lửng ộp lòi