Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoáo ộp"
ma
quái vật
hồn ma
yêu quái
bóng ma
thần linh
ác quỷ
kẻ thù
kẻ xấu
đồ tể
kẻ ác
kẻ doạ
kẻ lừa
kẻ mạo danh
kẻ gây sợ
kẻ uy hiếp
kẻ rình rập
kẻ đe doạ
kẻ xúi giục
kẻ phá hoại