Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoáy"
vặn vẹo
ngoằn ngoèo
xiên
quay
xoay
lắc
vung
vẫy
đảo
lăn
vòng
quay cuồng
quay tròn
vặn
đi vòng
đi ngoằn ngoèo
viết nhanh
viết vội
chữ khó đọc
viết nguệch ngoạc