Từ đồng nghĩa với "ngoáy"

vặn vẹo ngoằn ngoèo xiên quay
xoay lắc vung vẫy
đảo lăn vòng quay cuồng
quay tròn vặn đi vòng đi ngoằn ngoèo
viết nhanh viết vội chữ khó đọc viết nguệch ngoạc