Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoéo"
móc
ngoắc
vẫy
gọi
kêu
chỉ
ra hiệu
điệu
đưa tay
vẫy tay
hất
lắc
quơ
chạm
đụng
sờ
nắm
bắt
cầm
nắm bắt