Từ đồng nghĩa với "ngoéo tay"

ngoặc tay ngoẹo nghiêng rẽ
ngoặt quẹo lệch chệch
vẹo xiên bẻ đi lệch
đi chệch đi quẹo đi ngoặt nghiêng đầu
nghiêng cổ nghiêng người nghiêng sang nghiêng về