Từ đồng nghĩa với "ngoạch ngoạc"

nguệch ngoạc viết vội vẽ nguệch ngoạc viết không bình thường
ngoằn ngoèo viết lộn xộn vẽ lộn xộn viết tắt
viết nhanh viết không rõ ràng vẽ không rõ ràng viết chắp vá
viết không ngay ngắn viết không cẩn thận vẽ không cẩn thận viết bừa
vẽ bừa viết lấp ló viết không mạch lạc vẽ không mạch lạc