Từ đồng nghĩa với "ngoại bang"

nước ngoài quốc gia khác đất nước khác nước ngoài
ngoại quốc nước ngoài địa phương khác vùng lãnh thổ khác
khu vực khác nước ngoài nước ngoài nước ngoài
nước ngoài nước ngoài nước ngoài nước ngoài
nước ngoài nước ngoài nước ngoài nước ngoài