Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoại công"
thể lực
rèn luyện
vận động
khỏe mạnh
cường tráng
thể hình
thể dục
thể thao
gân cốt
da thịt
sức bền
sức khỏe
tập luyện
cường hóa
phát triển
năng động
sinh lực
sức mạnh
thể trạng
nội công