Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoại cảnh"
bên ngoài
ngoài
ra ngoài
ở ngoài
ngoài trời
phía ngoài
mặt ngoài
thế giới bên ngoài
từ bên ngoài
từ xa
hoàn cảnh
điều kiện bên ngoài
điều kiện khách quan
khí hậu
khung cảnh
môi trường
khung cảnh bên ngoài
khung cảnh tự nhiên
cảnh vật
cảnh quan