Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoại diễn"
khái niệm
biểu tượng
hình thức
mô hình
đối tượng
thuộc tính
phân loại
phân tích
tổng quát
tổng hợp
ngoại tại
khái quát
đặc điểm
đặc trưng
tập hợp
phạm vi
ngữ nghĩa
đối sánh
đối chiếu
ngoại đạo