Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoại giao"
đại sứ quán
chính khách
chính trị
hòa giải
khôn khéo
khôn ngoan
lịch sự
lão luyện
có tài ngoại giao
đàm phán
thương thuyết
quan hệ quốc tế
giao thiệp
mối quan hệ
chiến lược
tài ngoại giao
đối ngoại
giao lưu
hợp tác quốc tế
tư duy chiến lược