Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoại hóa"
sự ngoại hiện
ngoại tác
bên ngoài
ngoại lai
ngoại vi
ngoại cảnh
ngoại hình
ngoại giao
ngoại lệ
ngoại ngữ
ngoại thương
ngoại đạo
ngoại cảm
ngoại trừ
ngoại bộ
ngoại quan
ngoại thức
ngoại nhân
ngoại vật
ngoại tộc