Từ đồng nghĩa với "ngoại khoa"

khoa phẫu thuật phẫu thuật bác sĩ phẫu thuật phòng mổ
cuộc giải phẫu giải phẫu sự mổ mổ
cắt bỏ rạch sự mổ xẻ việc mổ xẻ
can thiệp phẫu thuật kỹ thuật phẫu thuật phẫu thuật viên phẫu thuật nội soi
phẫu thuật thẩm mỹ phẫu thuật cấp cứu phẫu thuật điều trị phẫu thuật tái tạo