Từ đồng nghĩa với "ngoại khoá"

hoạt động ngoại khoá môn học tự chọn chương trình bổ trợ hoạt động ngoài giờ
môn học ngoài chương trình khóa học tự chọn lớp học thêm chương trình ngoại khóa
hoạt động giáo dục ngoài giờ môn học không chính thức lớp học ngoại khóa chương trình tự chọn
hoạt động văn hóa hoạt động thể thao câu lạc bộ khóa học ngoại khóa
lớp học tự do chương trình phát triển cá nhân hoạt động nghệ thuật môn học tự do