Từ đồng nghĩa với "ngoại kiều"

người nước ngoài người nhập cư người di cư người định cư
người tị nạn người ngoại lai người ngoại tộc người xa lạ
người không quốc tịch người sống ở nước ngoài người sống tạm người lao động nước ngoài
người định cư nước ngoài người đến từ nước khác người không phải bản địa người nhập cư tạm thời
người sống lưu vong người tạm trú người không có quê hương người không thuộc dân tộc