Từ đồng nghĩa với "ngoại ngữ"

tiếng nước ngoài ngôn ngữ nước ngoài ngôn ngữ khác tiếng nước khác
tiếng ngoại ngôn ngữ ngoại tiếng nói nước ngoài ngôn ngữ không phải tiếng mẹ đẻ
tiếng nói khác tiếng dân tộc khác ngôn ngữ quốc tế tiếng quốc tế
tiếng Anh tiếng Pháp tiếng Trung tiếng Tây Ban Nha
tiếng Đức tiếng Nhật tiếng Hàn tiếng Ý