Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoại thất"
bên ngoài
mặt tiền
bề ngoài
ngoại cảnh
hình thức
kiến trúc
cảnh quan
vẻ ngoài
bề mặt
khung cảnh
ngoại hình
tổng thể
phong cách
trang trí bên ngoài
cảnh trí
không gian ngoài trời
mặt ngoài
vùng ngoại
khu vực ngoài
diện mạo
bên ngoài ngôi nhà