Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoại tiếp"
vượt hơn
mở rộng
bao trùm
khoanh vùng
bọc
vây quanh
khoanh
đi qua
tiếp xúc
chứa
gồm
kết hợp
hợp nhất
tích hợp
phủ
điểm tiếp xúc
đường bao
khép kín
điểm chạm
hình tròn