Từ đồng nghĩa với "ngoại tỉ"

ngoại tỉ tỉ lệ thức tỉ lệ số hạng
tỉ số tỉ lệ phần trăm hạng số hạng tỉ
tỉ lệ đồng dạng tỉ lệ tương ứng tỉ lệ biến thiên tỉ lệ đối xứng
tỉ lệ tương quan tỉ lệ phân bố tỉ lệ khối lượng tỉ lệ diện tích
tỉ lệ chiều dài tỉ lệ tốc độ tỉ lệ thời gian tỉ lệ số lượng