Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoại tỉnh"
ngoại thành
ngoại khu
ngoại ô
ngoại quốc
ngoại bang
ngoại tỉnh
ngoại địa
ngoại thương
ngoại ngữ
ngoại hình
ngoại lệ
ngoại vi
ngoại cảm
ngoại đạo
ngoại giao
ngoại trừ
ngoại tộc
ngoại nhân
ngoại vật
ngoại cảnh