Từ đồng nghĩa với "ngoại tộc"

người ngoài người lạ người không cùng dòng họ người không cùng dân tộc
người ngoại quốc người ngoại bang người không quen biết người không thuộc nhóm
người không thuộc bộ tộc người không cùng nguồn gốc người không cùng văn hóa người không cùng nguồn cội
người không cùng quê hương người không cùng tổ tiên người không cùng sắc tộc người không cùng gia đình
người không cùng nguồn gốc dân tộc người không cùng truyền thống người không cùng phong tục người không cùng lịch sử