Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoạm"
cắn
đớp
miếng
vết cắn
sự cắn
sự ngoạm
vết răng
vết thương
vết chích
vết rách
cắn câu
sự ăn sâu
ngậm
bặm
ăn nhẹ
sự châm
sự châm biếm
đâm vào
côn trùng cắn
người cắn