Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoạml"
cắn
cặp
mắc
ngậm
kẹp
bám
hàm
chộp
túm
nắm
xé
bịt
đớp
vồ
cắn xé
cắn chặt
cắn mạnh
cắn nhấm
cắn xé
cắn đứt