Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoắc"
chảo
chảo chiên
cái chảo
vẫy
gọi
kêu
mời
ra hiệu
điệu bộ
cử chỉ
thú hút
thu hút
dấu hiệu
tín hiệu
điểm chỉ
điểm nhấn
hướng dẫn
chỉ dẫn
ra lệnh
điều khiển