Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoắc ngoặc"
móc ngoặc
vẫy
gọi
kêu
ra hiệu
điệu bộ
dấu hiệu
chỉ
thuyết phục
mời
hú
hô
điểm chỉ
điểm danh
điểm mặt
điểm nhấn
điểm chú ý
điểm nhấn mạnh
điểm nhấn chính
điểm nhấn phụ