Từ đồng nghĩa với "ngoắt ngoéo"

ngoằn ngèo uốn lượn quanh co gấp khúc
đường vòng đường díc dắc uốn cong uốn khúc
nhấp nhô xoắn dao động chạy ngoằn ngoèo
đường đi quanh co đường đi uốn lượn đường đi gấp khúc đường đi nhấp nhô
đường đi cong vênh đường đi xoắn đường đi uốn cong đường đi ngoắt ngoéo
đường đi lượn sóng