Từ đồng nghĩa với "nguồn cội"

cội nguồn gốc rễ khởi nguồn nguồn gốc
bắt nguồn căn nguyên căn cước gốc
tổ tiên tổ tông di sản huyết thống
dòng dõi mạch nguồn nguyên nhân cội
gốc gác căn bản căn cứ tổ chức