Từ đồng nghĩa với "nguyên lí"

nguyên tắc định luật học thuyết cơ sở
quy luật nguyên lý cơ bản nguyên lý tổng quát nguyên lý khoa học
nguyên lý vật lý nguyên lý triết học nguyên lý xã hội nguyên lý sinh học
nguyên lý tâm lý nguyên lý kinh tế nguyên lý đạo đức nguyên lý chính trị
nguyên lý tổ chức nguyên lý quản lý nguyên lý giáo dục nguyên lý phát triển