Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nguyên lai"
nguyên bản
nguồn gốc
căn nguyên
căn bản
khởi đầu
bản chất
gốc rễ
tiền đề
cội nguồn
nguyên thủy
nguyên khởi
tiền thân
tiền sử
nguyên tắc
căn cứ
mở đầu
bắt đầu
khởi nguồn
đầu tiên
thời kỳ đầu