Từ đồng nghĩa với "nguy biện"

nguy biện lập luận sai biện luận lý lẽ sai
lý luận sai ngụy biện lập luận ngụy biện lý lẽ ngụy biện
lý luận ngụy biện xuyên tạc bẻ cong sự thật lập luận không chính xác
lý lẽ không chính xác lý luận không chính xác lập luận sai lệch lý lẽ sai lệch
lý luận sai lệch lập luận mơ hồ lý lẽ mơ hồ lý luận mơ hồ
lập luận không rõ ràng