Từ đồng nghĩa với "nguy hại"

nguy hiểm gây hại độc hại tổn hại
nguy cơ rủi ro đe dọa khó khăn
bất lợi tai hại nguy ngập nguy khốn
nguy cấp nguy hiểm tính mạng nguy hiểm sức khỏe nguy hiểm lớn
nguy hiểm tiềm ẩn nguy hiểm nghiêm trọng nguy hiểm trầm trọng nguy hiểm khôn lường