Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nguy kịch"
nguy kịch
nguy cấp
nguy hiểm
nguy ngập
nghiêm trọng
tính quyết định
quan trọng
then chốt
cấp bách
khẩn cấp
nghiêm túc
đe dọa
rủi ro
mối nguy
trầm trọng
nguy cơ
bất an
khó khăn
khủng hoảng
tình thế nguy hiểm