Từ đồng nghĩa với "nguy trang"

che giấu ngụy trang bịt mắt giấu diếm
ẩn nấp trốn tránh che đậy lén lút
đánh lừa mạo danh giả mạo đánh tráo
lén lút che phủ đánh lừa giấu mặt
ẩn mình trốn lén giấu kín che chắn