Từ đồng nghĩa với "nguy vong"

nguy hiểm đe dọa tuyệt vọng khó khăn
bấp bênh rủi ro khốn khổ nguy cấp
nguy khốn suy sụp suy thoái khó khăn chồng chất
bất trắc khổ sở mất mát tan vỡ
sụp đổ thảm họa diệt vong hủy diệt