Từ đồng nghĩa với "nguy vận"

vận động tuyên truyền vận động chính trị vận động quần chúng
vận động xã hội vận động nhân dân vận động cách mạng vận động tư tưởng
vận động phong trào vận động đồng bào vận động lực lượng vận động tổ chức
vận động lãnh đạo vận động nhân sự vận động cộng đồng vận động đoàn thể
vận động chính quyền vận động lực lượng vũ trang vận động nhân quyền vận động dân chủ