Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nguyên khai"
nguyên thủy
nguyên sơ
sơ khai
gốc
đầu tiên
ban sơ
thô sơ
cơ bản
sơ cấp
cổ xưa
nguyên chất
chưa tinh chế
chưa qua xử lý
chưa chế biến
mộc mạc
tự nhiên
thô
đơn giản
chưa hoàn thiện
chưa phát triển