Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nguyên một chỗ lll"
nguyên một chỗ
nguyên vẹn
nguyên bản
nguyên khối
nguyên xi
nguyên trạng
nguyên nhân
nguyên tắc
nguyên liệu
nguyên khí
nguyên mẫu
nguyên thủy
nguyên đai
nguyên cớ
nguyên ủy
nguyên vị
nguyên tôn
nguyên hạt
nguyên bào
nguyên tôn