Từ đồng nghĩa với "nguyên vẹn"

nguyên vẹn hoàn chỉnh toàn bộ bảo toàn
không bị tổn thương không bị hư hại không bị thương không bị hoại
không bị sứt mẻ không bị thay đổi không bị ảnh hưởng không bị xâm phạm
không bị đứt đoạn không bị hỏng không tỳ vết còn nguyên vẹn
y nguyên không hề hấn gì không bị kém không bị đụng chạm