Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nguyên ủy"
nguyên ủy
ủy quyền
ủy nhiệm
lệnh
sắc lệnh
nghị định
quyết định
chỉ thị
mệnh lệnh
giấy ủy quyền
giấy ủy nhiệm
công văn
thông báo
hợp đồng ủy quyền
quyết nghị
quyết định hành chính
công lệnh
thỏa thuận ủy quyền
điều lệ
quy chế