Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nguyền"
lời nguyền
nguyền rủa
sự nguyền rủa
lời thề độc
rủa
chửi rủa
từ chửi rủa
vật đáng nguyền rủa
tai hoạ
tai ương
nguyện
lời hứa
lời thề
nguyền rủa
lời chúc
lời cầu nguyện
lời nguyền độc
sự chúc phúc
sự nguyền rủa
lời chúc phúc
lời cầu xin