Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nguyệt liễm"
nguyệt phí
nguyệt lệ
nguyệt thù
nguyệt bạch
nguyệt tịch
nguyệt quang
nguyệt thực
nguyệt hạ
nguyệt kỳ
nguyệt tường
nguyệt mộng
nguyệt hương
nguyệt hồn
nguyệt khúc
nguyệt sắc
nguyệt tán
nguyệt vân
nguyệt hạ
nguyệt thảo
nguyệt hải