Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nguyệt phí"
phí hàng tháng
phí
thanh toán
thuê
đóng góp
chi phí
phí định kỳ
phí thành viên
phí hội viên
ngân sách
đóng phí
đóng tiền
phí dịch vụ
phí tham gia
phí hỗ trợ
phí quản lý
phí duy trì
phí thường niên
phí sinh hoạt
phí hoạt động