Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nguyệt quế"
vòng nguyệt quế
biểu tượng vinh quang
cành nguyệt quế
cành lá
cây bụi
cây vinh quang
danh dự
vinh dự
thành tựu
chiến thắng
tượng trưng
vinh quang
huy chương
giải thưởng
tôn vinh
vinh danh
danh tiếng
danh vọng
vị thế
uy tín