Từ đồng nghĩa với "nguyệt quế"

vòng nguyệt quế biểu tượng vinh quang cành nguyệt quế cành lá
cây bụi cây vinh quang danh dự vinh dự
thành tựu chiến thắng tượng trưng vinh quang
huy chương giải thưởng tôn vinh vinh danh
danh tiếng danh vọng vị thế uy tín