Từ đồng nghĩa với "nguôi nguôi"

làm mát đi hạ hỏa hạ nhiệt lắng xuống
thư giãn bình tĩnh yên tĩnh tĩnh lặng
ru ngủ giảm bớt dịu lại bớt căng thẳng
giảm stress thư thái êm dịu nhẹ nhàng
an yên tĩnh tâm bình an giảm lo âu