Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nguôi nguôi"
làm mát đi
hạ hỏa
hạ nhiệt
lắng xuống
thư giãn
bình tĩnh
yên tĩnh
tĩnh lặng
ru ngủ
giảm bớt
dịu lại
bớt căng thẳng
giảm stress
thư thái
êm dịu
nhẹ nhàng
an yên
tĩnh tâm
bình an
giảm lo âu