Từ đồng nghĩa với "nguẩy"

quay lắc nghiêng gật
lắc đầu nhún đi bỏ đi
tránh từ chối khước từ cự tuyệt
không đồng ý phớt lờ bỏ mặc ngó lơ
không quan tâm thờ ơ hững hờ ngó