Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nguẩy"
quay
lắc
nghiêng
gật
lắc đầu
nhún
đi
bỏ đi
tránh
từ chối
khước từ
cự tuyệt
không đồng ý
phớt lờ
bỏ mặc
ngó lơ
không quan tâm
thờ ơ
hững hờ
ngó