Từ đồng nghĩa với "nguội"

lạnh nguội đi lạnh giá thờ ơ
lãnh đạm mát mát mẻ hơi lạnh
nhạt nhẽo không nhiệt tình không mặn mà không sốt sắng
trơ tráo điềm tĩnh không đằm thắm làm nguội
làm lạnh làm mát trở mát làm giảm