Từ đồng nghĩa với "nguội fanh"

nguội ngắt lạnh ngắt lạnh lẽo lạnh tanh
lạnh băng héo úa tê tái tê cóng
mát mẻ mát lạnh băng giá lặng lẽ
trầm lắng u ám ảm đạm tĩnh lặng
vắng vẻ nhạt nhẽo khô khan hững hờ