Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngà voi"
ngà
xương
răng
răng h
con súc sắc
màu ngà
phím đàn pianô
ngà voi
ngà hươu
ngà tê giác
ngà sừng
ngà động vật
ngà trắng
ngà đen
ngà vàng
ngà mịn
ngà bóng
ngà thô
ngà giả
ngà tự nhiên